“Sau 6 giờ tối – Khi thời gian thuộc về bản thân trở thành đặc quyền hiếm có”
Tan ca chưa phải là hết việc
“Tan làm lúc 6 giờ tối đã là khá muộn rồi.” — Đó không chỉ là một câu nói thông thường. Đó là tiếng lòng của hàng triệu người lao động hiện đại tại Việt Nam và cả trên toàn thế giới.
Với nhiều người, công việc không kết thúc khi đồng hồ điểm 6 giờ chiều. Sau đó còn là những bước chân ngược về nhà giữa dòng xe cộ chật chội, là quãng đường di chuyển kéo dài đến tận 8 giờ tối; là bữa cơm tối tự nấu, dọn dẹp, chăm sóc con cái, trả lời tin nhắn công việc, hoặc đôi khi là sự im lặng nặng nề giữa bốn bức tường nơi mình gọi là “nhà”.
Kết quả? Thời gian dành cho bản thân gần như không tồn tại. Nếu có, nó chỉ xuất hiện vào những giờ tối muộn – khi tất cả xong xuôi, và cơ thể đã kiệt sức. Và để có chút khoảnh khắc riêng tư ấy, nhiều người buộc phải hy sinh giấc ngủ – một nhu cầu thiết yếu nhưng dễ bị lãng quên nhất trong đời sống hiện đại.
Phần 1: Nỗi truân chuyên - Các bước tiến về mặt thời gian
1.1. “6h tan làm”
Không ít người vẫn coi 6 giờ chiều là “tan tầm đúng giờ”. Nhưng điều này chẳng khác gì việc đặt tiêu chuẩn thấp cho chất lượng cuộc sống. Bạn đi làm 8 tiếng/ngày (thậm chí hơn), đổi lại là vài tiếng nghỉ ngơi trước khi lặp lại chuỗi ngày tương tự.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO):
Làm việc quá lâu sẽ gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, giảm năng suất và thậm chí rút ngắn tuổi thọ.
Một nghiên cứu năm 2021 của ILO và WHO cảnh báo:
Làm việc hơn 55 giờ mỗi tuần khiến nguy cơ tử vong do đột quỵ tăng 35%, và do bệnh tim tăng 17%.
Làm đến 6h, đó là biểu hiện của một xu hướng xã hội đang bị lệch chuẩn: chúng ta dần chấp nhận rằng làm việc lâu hơn = sống tốt hơn, mà quên mất rằng giá trị thật sự của cuộc sống nằm ở thời gian dành cho chính mình.
1.2. “ít nhất 30 phút di chuyển”
Đây là một thực trạng phổ biến tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng… nơi mật độ dân số dày đặc, hạ tầng chưa theo kịp tốc độ phát triển đô thị.
Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM (HIDS) năm 2023:
Người dân tại TP.HCM trung bình mất khoảng 1 tiếng để di chuyển mỗi ngày, và với khu vực vùng ven như Hóc Môn, Bình Chánh, thời gian này có thể lên đến 2 tiếng.
Tại Hà Nội, tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng khiến người dân phải đối mặt với:
- Thời gian di chuyển trung bình từ 45 phút đến 1 tiếng mỗi lần ra đường.
- Áp lực tinh thần cao do ùn tắc, va chạm, nắng nóng, ô nhiễm không khí.
Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới (World Bank), Việt Nam là một trong số ít quốc gia có tỷ lệ người lao động phải di chuyển xa và lâu nhất thế giới, chỉ sau Ấn Độ, Indonesia và Philippines.
1.3. “Cơm nước chợ búa hay cơm hàng cháo chợ”
Chỉ cần tính toán sơ qua, bạn sẽ thấy:
- 6h30: Đi chợ
- 7h: Về nhà
- 7h30: Nấu xong bữa tối
- 8h: Ăn xong
- 8h30: Rửa chén, dọn dẹp
- 9h: Vào facebook, đọc báo, check công việc
Đến lúc này, nếu may mắn, bạn còn lại khoảng 30 phút để sống cho chính mình – đọc sách, học online, tập yoga, trò chuyện với vợ/chồng, hay đơn giản là ngồi yên một chỗ và thở. Hay cả gia đình dắt nhau ra quán cơm bụi ăn?
Nhưng…
1.4. “…chỉ cần có chút trễ nải là thành ra hơn 10 giờ mới xong.”
Có những sự cố có thể xảy ra mà ta không mong muốn:
- Hết gas.
- Chợ đóng cửa.
- Con gọi điện khẩn cấp.
- Sếp gửi email yêu cầu xử lý gấp.
- Nhà cúp điện.
- Wifi hỏng.
- Mưa lớn.
- Đổ xăng giữa đường.
- Xe chết máy.
Tất cả những điều này cộng lại không chỉ lấy đi thời gian – mà còn lấy đi sự hy vọng và niềm tin rằng mình có thể kiểm soát cuộc sống của mình.
1.5. “đi làm xa, ăn tối xong, dọn dẹp xong, tắm rửa xong … hết giờ”
Đây là hoàn cảnh của hàng triệu người lao động nhập cư, người làm công nhân, bảo vệ, shipper, tài xế, bác sĩ trực đêm, y tá, giáo viên vùng sâu vùng xa…
Họ rời nhà từ sáng sớm, trở về nhà vào khuya hôm sau – nếu không muốn nói là hôm sau luôn.
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (2023):
Gần 14 triệu người Việt Nam sống xa nhà để làm việc, đa phần thuộc nhóm lao động phổ thông, kỹ sư, công nhân ngành xây dựng, sản xuất, vận tải…
Trong số họ, có những người:
- Mỗi ngày chỉ gặp mặt con qua Facetime.
- Gửi tiền về quê nhưng không có thời gian gọi điện.
- Muốn về thăm mẹ nhưng sợ chỉ kịp ăn cơm rồi lại phải đi làm tiếp.
- Có tiền đưa vợ đi ăn, nhưng không còn cảm xúc để tận hưởng.
1.6. “hy sinh thời gian ngủ.”
Đây là tâm trạng của hàng triệu người trẻ hiện đại:
- Họ muốn học thêm, muốn phát triển bản thân, muốn theo đuổi đam mê, muốn viết blog, vẽ tranh, học ngoại ngữ, tập gym, thiền định…
- Nhưng không đủ thời gian. Không đủ năng lượng. Không đủ không gian.
- Cuối cùng, họ chỉ còn cách thức trắng đêm, giành giật từng phút giây để sống thật với chính mình.
Giấc ngủ – một nhu cầu sinh học thiết yếu – bị đẩy xuống cuối danh sách ưu tiên.
Phần 2: Vì sao giấc ngủ bị coi nhẹ?
2.1. Giấc ngủ không tạo ra “giá trị tức thì”
Trong mắt nhiều người, giấc ngủ là hành động “tiêu tốn thời gian” mà không mang lại lợi ích rõ ràng trong ngày hôm đó.
- Không kiếm được tiền.
- Không học được kiến thức mới.
- Không giải quyết được deadline.
- Không giúp mình tiến xa hơn.
Nhưng đó là suy nghĩ sai lầm.
Theo TS. Matthew Walker – Giáo sư thần kinh học tại Đại học California, Berkeley và tác giả cuốn Why We Sleep:
Giấc ngủ không chỉ tái tạo thể xác, mà còn là cánh cổng duy nhất giúp não bộ xử lý thông tin, củng cố trí nhớ, kích hoạt khả năng sáng tạo và cân bằng cảm xúc.
Một người thiếu ngủ:
- Dễ cáu gắt.
- Dễ phạm sai lầm.
- Khó tập trung.
- Thiếu kiên nhẫn.
- Dễ trầm cảm.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Tức là: thiếu ngủ = giảm hiệu suất làm việc + giảm chất lượng sống.
2.2. Văn hóa “làm việc quên mình” – một hình thái áp bức vô hình
Chúng ta đang sống trong một nền văn hóa khuyến khích làm việc quên mình, tôn vinh những người thức khuya dậy sớm, làm việc không ngừng nghỉ.
“Tôi làm 12 tiếng mỗi ngày, vì tôi muốn thành công!” “Bạn thất nghiệp à? Tôi làm việc 7 ngày/tuần!” “Bạn còn nghỉ phép sao?”
Những câu nói này tưởng như thể hiện tinh thần mạnh mẽ, nhưng thực ra là những dạng áp chế tâm lý tinh vi, khiến người trẻ cảm thấy có lỗi nếu nghỉ ngơi, bị đánh giá nếu không làm việc quá mức.
Tiến sĩ Brené Brown – chuyên gia tâm lý học xã hội nổi tiếng – từng nói:
“Xã hội đang dùng ‘nỗ lực’ để che đậy sự bất cập hệ thống.”
Chúng ta đổ lỗi cho cá nhân vì không làm việc đủ nhiều, trong khi lỗi hệ thống vẫn tồn tại:
- Lương không đủ sống → phải làm thêm.
- Quản lý kém → phải làm lại.
- Chính sách chậm cải cách → phải chịu đựng.
- Văn hóa độc hại → phải nhẫn nhịn.
2.3. Sự thiếu vắng hỗ trợ xã hội
Nhiều người phải tự xoay sở mọi thứ từ công việc đến cuộc sống cá nhân vì:
- Không có dịch vụ tiện ích.
- Hệ thống giữ trẻ, chăm sóc người già chưa phát triển.
- Dịch vụ giao hàng, nấu ăn chưa phủ khắp.
- Chính sách hỗ trợ lao động chưa đầy đủ.
Theo UN Women (2022):
Phụ nữ Việt Nam phải đảm nhận tới 80% công việc nhà, dù làm việc full-time bên ngoài.
Không có ai đỡ đần trong cuộc sống – nên khi về nhà, họ vẫn phải chiến đấu.
Phần 3: Câu chuyện từ những người trẻ – Ai đang đánh đổi giấc ngủ?
3.1. Linh – Content writer – TP.HCM
“Tôi làm việc từ 8h sáng đến 7h tối, về nhà nấu ăn, dọn dẹp xong là 9h30. Tôi muốn học thêm kỹ năng mới, vẽ tranh, viết blog, nhưng chỉ còn cách thức khuya. Tôi thường ngủ lúc 12h, dậy lúc 6h. Một tuần tôi chỉ ngủ đủ 5 tiếng/ngày.”
3.2. Minh – Tài xế ôm công nghệ – Hà Nội
“Tôi chạy xe từ sáng đến 9-10 giờ tối. Ngày nào cũng vậy. Con nhỏ, vợ ở quê. Muốn nhìn mặt con cũng phải mở điện thoại lúc đêm muộn. Có hôm buồn quá, bật nhạc nghe rồi khóc một mình trong xe.”
3.3. Lan – Nhân viên văn phòng – Hải Phòng
“Tôi sợ nhất là 8h tối. Vì biết rằng mình chẳng còn thời gian cho bản thân. Tôi từng đăng ký một lớp học online, nhưng học tới bài thứ 3 thì bỏ. Không đủ thời gian, không đủ năng lượng. Giờ tôi chỉ biết lướt mạng xã hội rồi ngủ.”
3.4. An – Bác sĩ trực đêm – Bệnh viện Trung ương
“Tôi làm việc 12 tiếng/ngày, 6 ngày/tuần. Mỗi lần trực đêm, tôi chỉ được nghỉ 2 tiếng. Tôi từng thức trắng 38 tiếng liên tục. Tôi không oán trách nghề nghiệp, nhưng tôi lo lắng cho sức khỏe của chính mình và đội ngũ y bác sĩ.”
Phần 4: So sánh quốc tế – Liệu Việt Nam có bị bỏ lại phía sau?
“Đôi khi ta không bước chậm, mà là người khác đang chạy nhanh hơn.”
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi những thay đổi về công nghệ, quản trị nhân sự và chất lượng sống diễn ra thần tốc, câu hỏi lớn đặt ra cho người lao động Việt Nam là:
Liệu chúng ta có đang bị bỏ lại phía sau? Và nếu đúng, thì điều gì đang khiến Việt Nam chậm chân trong hành trình theo kịp thế giới về chất lượng cuộc sống và quyền lợi người lao động?
4.1. Mô hình “làm việc 4 ngày/tuần” – Châu Âu đi đầu
4.1.1. Iceland: Làm ít – Hiệu suất cao – Hạnh phúc tăng mạnh
Iceland là một trong những quốc gia tiên phong trong mô hình làm việc mới – làm việc 4 ngày/tuần nhưng vẫn giữ nguyên mức lương. Thử nghiệm này diễn ra từ năm 2015 đến 2019, doanh nghiệp và tổ chức công đều tham gia.
Kết quả đáng kinh ngạc:
- Hiệu suất không giảm
- Sức khỏe tinh thần cải thiện rõ rệt
- Tỷ lệ kiệt sức (burnout) giảm 25%
- Hạnh phúc tổng thể tăng 32%
Một báo cáo bởi Đại học Reykjavik và Tổ chức Autonomy (Anh) kết luận:
Việc rút ngắn giờ làm không chỉ không gây thiệt hại, mà còn giúp nâng cao năng suất và đời sống tinh thần của người lao động.
4.1.2. Tây Ban Nha, Pháp, Bỉ và Scotland: Đẩy mạnh cải cách lao động
Nhiều quốc gia châu Âu đã hoặc đang triển khai mô hình tương tự:
- Pháp: Giới hạn giờ làm tối đa ở mức 35 tiếng/tuần.
- Tây Ban Nha: Thí điểm làm việc 4 ngày/tuần tại hàng trăm doanh nghiệp, kết quả khả quan.
- Scotland: Chính phủ cam kết hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp áp dụng mô hình linh hoạt này.
- Bỉ: Cho phép người lao động không trả lời email ngoài giờ làm chính thức.
Tại sao điều này chưa xuất hiện tại Việt Nam?
Câu trả lời không nằm ở “khả năng” hay “năng lực”, mà phần lớn thuộc về văn hóa quản lý, tư duy lãnh đạo và nhận thức xã hội về giá trị con người.
4.2. So sánh giờ làm việc trung bình – Người Việt làm việc quá nhiều?
Theo dữ liệu từ Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), thời gian làm việc trung bình mỗi tuần của người Việt Nam là:
47 giờ/tuần – xếp thứ thứ 6 trên thế giới, chỉ sau Mexico, Costa Rica, Colombia, Hàn Quốc và Ấn Độ.
So sánh với các quốc gia phát triển:
Quốc gia | Giờ làm việc trung bình/tuần |
---|---|
Việt Nam | 47 giờ |
Hàn Quốc | 46 giờ |
Nhật Bản | 44 giờ |
Mỹ | 38 giờ |
Đức | 34 giờ |
Pháp | 35 giờ |
Na Uy | 33 giờ |
Nguồn: ILO/World Bank/OECD (2023)
Như vậy, dù GDP và thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam thấp hơn rất nhiều so với các nước phương Tây, người lao động Việt Nam vẫn phải làm việc nhiều hơn họ tới tận 10 giờ mỗi tuần.
4.3. Văn hóa làm việc phương Đông – Khi hi sinh trở thành “định mệnh”
Ở nhiều quốc gia Á Đông, bao gồm cả Việt Nam, làm việc căng thẳng và kéo dài thường được xem là sự tất yếu để tồn tại và vươn lên.
4.3.1. Tư tưởng Nho giáo và ảnh hưởng lâu dài
Tư tưởng Nho giáo, vốn nhấn mạnh tính kỷ luật, chấp hành, hy sinh vì tập thể, vẫn còn in đậm trong văn hóa làm việc hiện đại của nhiều quốc gia châu Á.
- Làm việc chăm chỉ = Có trách nhiệm
- Không nghỉ phép = Chuyên nghiệp
- Thức khuya dậy sớm = Tận tụy
Tư tưởng này khiến người lao động khó dám yêu cầu:
- Nghỉ ngơi hợp lý
- Không tăng ca vô thưởng
- Không bị áp lực từ cấp trên
4.3.2. Vai trò của truyền thông và định kiến xã hội
Truyền thông cũng góp phần định hình hình mẫu lý tưởng của người thành công:
- Luôn làm việc không ngừng nghỉ
- Sẵn sàng hy sinh mọi thứ cho sự nghiệp
- Coi giấc ngủ, giải trí, nghỉ ngơi là “xa xỉ phẩm”
Kết quả là:
- Người trẻ cảm thấy có lỗi nếu muốn nghỉ ngơi.
- Phụ nữ cảm thấy phải làm việc nhiều hơn nam giới để được công nhận.
- Người lao động luôn lo lắng trước kỳ vọng xã hội.
4.4. Tác động tâm lý – Khi “chạy đua” không mang lại hạnh phúc
Một nghiên cứu của Đại học Harvard năm 2021 cho thấy:
Người làm việc quá nhiều không hạnh phúc hơn người làm việc hợp lý. Ngược lại, họ dễ rơi vào trạng thái kiệt sức, trầm cảm và mất cân bằng cuộc sống.
Tại Việt Nam, tỷ lệ người trẻ gặp vấn đề tâm lý do áp lực công việc đang ngày càng tăng. Theo báo cáo của Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (2023):
Gần 40% người trẻ Việt Nam mắc rối loạn lo âu và trầm cảm nhẹ đến trung bình, phần lớn do áp lực công việc và thiếu thời gian cá nhân.
4.5. Hạ tầng và dịch vụ công cộng – Gánh nặng vô hình
Một yếu tố ít được nhắc đến nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian cá nhân là hạ tầng giao thông và dịch vụ công cộng.
Tại Hà Nội và TP.HCM, người dân dành trung bình 1–2 tiếng mỗi ngày cho việc di chuyển. Con số này cao hơn đáng kể so với Seoul, Tokyo, Berlin hay Paris, nơi hệ thống giao thông công cộng hiệu quả giúp người dân di chuyển nhanh chóng.
Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào:
- Giao thông công cộng
- Cải tạo cơ sở hạ tầng đô thị
- Phát triển khu vực vệ tinh để giảm tải cho trung tâm thành phố
Một xã hội có hạ tầng tốt sẽ giúp người lao động tiết kiệm thời gian, giảm căng thẳng và có thêm năng lượng cho bản thân.
4.6. Doanh nghiệp – Ai là người quyết định chính sách?
Ở nhiều quốc gia phát triển, chính doanh nghiệp là nhân tố chủ chốt thúc đẩy mô hình làm việc linh hoạt, nhờ đó nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, văn hóa quản lý còn khá cứng nhắc. Nhiều doanh nghiệp vẫn tin rằng:
- Giám sát chặt chẽ = Nâng cao hiệu suất
- Làm việc tại văn phòng = Trách nhiệm cao nhất
- Không nhìn thấy mặt là không chắc chắn đang làm việc
Một khảo sát của VietnamWorks năm 2023 cho thấy:
Chỉ 15% doanh nghiệp tại Việt Nam có chính sách làm việc từ xa linh hoạt, và gần 70% doanh nghiệp vẫn yêu cầu làm việc 5–6 ngày/tuần.
Trong khi đó, tại Mỹ hay châu Âu, làm việc từ xa không chỉ phổ biến mà còn được khuyến khích để:
- Bảo vệ sức khỏe tinh thần nhân viên
- Giảm chi phí vận hành
- Tăng năng suất làm việc
4.7. Tăng trưởng kinh tế không đồng nghĩa với tiến bộ xã hội
Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, sự phát triển này chưa phản ánh rõ trên chất lượng sống và quyền lợi người lao động.
Theo Báo cáo Chỉ số Phát triển Con người (HDI) của Liên Hợp Quốc năm 2023:
Việt Nam xếp hạng 117/191 quốc gia về HDI, tức là ở mức trung bình toàn cầu, thấp hơn nhiều so với Thái Lan (103), Malaysia (63), Singapore (9).
Tăng trưởng kinh tế là cần thiết, nhưng không đủ – nếu không đi kèm với cải cách xã hội, nâng cao đời sống tinh thần và bảo đảm quyền lợi người lao động.
4.8. Bài học cho Việt Nam – Không phải bắt chước, mà là thích nghi
Việt Nam không cần copy y nguyên mô hình làm việc của châu Âu hay Mỹ, nhưng cần học hỏi tinh thần cốt lõi: tôn trọng thời gian cá nhân, bảo vệ sức khỏe tinh thần, và xây dựng một môi trường làm việc ổn định – linh hoạt – bền vững.
Một số bài học từ quốc tế có thể áp dụng tại Việt Nam:
4.8.1. Chính sách làm việc linh hoạt
- Cho phép làm việc từ xa
- Giảm giờ làm thực tế, không tăng ca vô tội vạ
- Ưu tiên nghỉ phép có hưởng lương
4.8.2. Đầu tư hạ tầng và tiện ích công cộng
- Xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả
- Phát triển nhà ở xã hội gần khu công nghiệp
- Cải thiện dịch vụ y tế, giáo dục, siêu thị tiện lợi
4.8.3. Đào tạo lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp
- Đào tạo kỹ năng lãnh đạo nhân văn cho CEO và quản lý
- Khuyến khích giao tiếp minh bạch giữa nhân viên và lãnh đạo
- Xây dựng chính sách đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả, không phải thời gian ngồi bàn
Việt Nam không chậm – chỉ cần chọn đúng hướng
Việt Nam không hề chậm hơn các nước về mặt tiềm năng. Chúng ta có lực lượng lao động trẻ, nhiệt huyết, ham học hỏi và biết vượt khó. Nhưng để không bị bỏ lại phía sau, chúng ta cần:
- Thay đổi tư duy quản lý và văn hóa làm việc
- Xây dựng hệ thống hỗ trợ xã hội phù hợp
- Giáo dục lại nhận thức về giá trị cuộc sống và giấc ngủ
- Khuyến khích người trẻ dám nghỉ ngơi, dám yêu thương, dám sống thật với chính mình
Bạn có quyền được nghỉ ngơi. Bạn có quyền có thời gian cho bản thân. Và bạn có quyền sống một cuộc đời trọn vẹn – chứ không chỉ tồn tại qua ngày.
Phần 5: Văn hóa làm việc phương Đông – Khi lao động gắn liền với hi sinh
5.1. Nền tảng tư tưởng Nho giáo
Nhiều quốc gia Á Đông như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam đều bị ảnh hưởng bởi tư tưởng Nho giáo, trong đó nhấn mạnh:
- Hi sinh cá nhân vì tập thể
- Tuân thủ kỷ luật, kính trọng cấp trên
- Kiên nhẫn, chịu đựng, không phàn nàn
Tư tưởng này khiến người lao động khó bày tỏ nhu cầu cá nhân, khó từ chối tăng ca, khó đòi hỏi cải thiện điều kiện làm việc.
5.2. Hình mẫu lý tưởng: người lao động cần phải “kiên cường”
Truyền thông, gia đình, xã hội thường truyền tải hình mẫu lý tưởng của người đàn ông/đàn bà trưởng thành là:
“Biết chịu đựng, không than vãn, không nghỉ phép, làm việc quên mình.”
Kết quả là:
- Người lao động cảm thấy xấu hổ nếu xin nghỉ.
- Phụ nữ làm việc quá sức để chứng minh mình không “yếu đuối”.
- Người trẻ không dám nghỉ việc vì sợ “bị đánh giá là thiếu nghị lực”.
Phần 6: Xu hướng toàn cầu – Làm việc ít hơn, sống nhiều hơn
6.1. Châu Âu: Làm việc 4 ngày/tuần nhưng hiệu suất tăng
Nhiều quốc gia châu Âu thử nghiệm mô hình làm việc 4 ngày/tuần, giảm giờ làm nhưng tăng hiệu suất và hạnh phúc.
Iceland thí điểm mô hình này từ 2015–2019 với kết quả:
- Hiệu suất không giảm
- Tỷ lệ kiệt sức giảm 25%
- Tỷ lệ hài lòng cuộc sống tăng 32%
Bài học từ Iceland: Việc làm việc ít hơn KHÔNG làm giảm năng suất, mà ngược lại còn giúp con người sống trọn vẹn hơn.
6.2. Mỹ: Tự chủ cá nhân là nền tảng của hạnh phúc
Ở Mỹ, người lao động được quyền:
- Yêu cầu nghỉ phép không lương theo FMLA (Family and Medical Leave Act).
- Từ chối làm việc ngoài giờ.
- Được hỗ trợ bởi hệ thống chăm sóc trẻ em, trường học bán trú, tiện ích công cộng.
Hệ quả là:
- Người lao động có nhiều thời gian cho bản thân.
- Phụ nữ có thể phát triển sự nghiệp mà không phải hy sinh quá nhiều.
- Mối quan hệ gia đình được duy trì tốt hơn.
Phần 7: Giải pháp – Liệu có thể giành lại thời gian?
7.1. Từ phía cá nhân
- Học cách ưu tiên: Không phải việc gì cũng cần làm tốt nhất.
- Áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian: như time blocking, Pomodoro, 80/20,…
- Sử dụng công nghệ: app quản lý thời gian, robot hút bụi, mua đồ online, đặt món ăn sẵn…
- Học cách từ chối: Từ chối tăng ca không lương, từ chối trách nhiệm không thuộc về mình.
7.2. Từ phía doanh nghiệp
- Áp dụng linh hoạt giờ làm: làm việc từ xa, giờ hành chính linh hoạt, nghỉ phép theo nhu cầu…
- Không khuyến khích làm việc quá giờ.
- Trao thưởng đúng mức: thay vì ép tăng ca, hãy tăng lương, thưởng xứng đáng.
7.3. Từ phía chính sách
- Cần có luật bảo vệ người lao động khỏi việc tăng ca quá mức.
- Đẩy mạnh phát triển hạ tầng giao thông, giảm thời gian di chuyển.
- Xây dựng hệ thống phục vụ đời sống: trường học, bệnh viện, siêu thị tiện lợi…
Hãy giành lại quyền kiểm soát thời gian – Hãy sống, đừng tồn tại
Cuộc sống không phải là một chuỗi ngày cứ làm việc rồi ngủ. Bạn có quyền được nghỉ ngơi. Bạn có quyền có thời gian cho chính mình. Và bạn có quyền sống một cuộc đời trọn vẹn – chứ không chỉ tồn tại qua ngày.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại ở các bài viết tiếp theo
Danh sách tham khảo
- Tổng cục Thống kê Việt Nam – GSO
- Tổng cục Thống kê Việt Nam (2023). Khảo sát mức sống dân cư năm 2023. https://www.gso.gov.vn
- Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM – HIDS
- Viện Nghiên cứu Phát triển TP.HCM (HIDS) (2023). Báo cáo phân tích di chuyển và lối sống người dân TP.HCM. https://hids.hochiminhcity.gov.vn
- Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
- Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (2022). Khảo sát điều kiện làm việc và tinh thần của người lao động Việt Nam năm 2022.
- Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế – OECD
- OECD (2021). How’s Life? Measuring Well-being. 2021 Edition. https://www.oecd.org/statistics/how-s-life-measuring-well-being/
- UN Women – Quỹ Phụ nữ Liên Hợp Quốc
- UN Women (2022). Giới và công việc phi lương ở khu vực Đông Á và Đông Nam Á. https://asiapacific.unwomen.org
- Tổ chức Y tế Thế giới – WHO
- WHO (2021). Working for Health and Development: Addressing Working Time Duration and Work-Life Balance to Improve Workers’ Health. https://www.who.int/health-topics/occupational-health
- Đại học Harvard – Harvard T.H. Chan School of Public Health
- Walker, M. P. (2021). Why We Sleep: Unlocking the Power of Sleep and Dreams.
- Harvard Kennedy School (2021). The Impact of Sleep Deprivation on Cognitive Performance. https://ash.harvard.edu
- Bộ Lao động Nhật Bản – Ministry of Health, Labour and Welfare (MHLW)
- Ministry of Health, Labour and Welfare, Japan (2022). Karoshi Report – Death from Overwork in Japan. https://www.mhlw.go.jp/english/database/db-hw/karoshi.html
- Korean Workers’ Compensation and Welfare Service – COMWEL
- COMWEL (2023). Annual Report on Occupational Stress and Burnout in South Korea. https://www.comwel.or.kr
- Ngân hàng Thế giới – World Bank
- World Bank (2022). Urban Mobility Challenges in Emerging Economies: Vietnam Case Study. https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/publication/urban-mobility-in-vietnam
- Tổ chức Lao động Quốc tế – ILO
- ILO & WHO (2021). Global Assessment of the Impact of Long Working Hours on Health. https://www.ilo.org/global/publications/books/WCMS_813553/lang--en/index.htm
- ILO (2023). Database on Working Hours by Country. https://www.ilo.org/ilostat-files/Documents/Yearbook%202023/EPU_ILOSTAT_Working_Hours_Stats.pdf
- Bureau of Labor Statistics – BLS (Hoa Kỳ)
- Bureau of Labor Statistics, U.S. Department of Labor (2023). Average weekly hours of all employees on private nonfarm payrolls. https://www.bls.gov
- Đại học Reykjavik & Tổ chức Autonomy (Vương quốc Anh)
- Autonomy & University of Iceland (2021). Four-Day Week Pilot in Iceland: Results and Analysis. https://www.autonomy.work/policy-paper/the-four-day-week-in-iceland/
- BBC News – Vương quốc Anh
- BBC (2022). Why some countries are experimenting with a four-day working week. https://www.bbc.com/news/business-59886734
- Báo cáo Chỉ số Phát triển Con người – HDI (Human Development Index), Liên Hợp Quốc
- United Nations Development Programme (UNDP) (2023). Human Development Report 2023. http://hdr.undp.org/en/humandev/
- VietnamWorks – Cổng thông tin tuyển dụng lớn tại Việt Nam
- VietnamWorks (2023). Khảo sát thái độ làm việc và mong muốn của nhân viên Việt Nam năm 2023. https://vietnamworks.com
- Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia – Bệnh viện Bạch Mai
- Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (2023). Báo cáo tình hình rối loạn lo âu và trầm cảm ở người trẻ Việt Nam. https://benhvienbachmai.gov.vn
- World Bank – Báo cáo hạ tầng đô thị
- World Bank (2022). Urban Infrastructure and Quality of Life in Developing Countries. https://www.worldbank.org/en/topic/urbandevelopment/brief/urban-infrastructure-and-quality-of-life
- Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD)
- OECD (2023). Education at a Glance 2023: Indicators. https://www.oecd.org/education/education-at-a-glance/
- Đại học California, Berkeley – Matthew Walker
- Walker, M. (2017). Why We Sleep: Unlocking the Power of Sleep and Dreams. Scribner.
- Brené Brown – Nhà nghiên cứu tâm lý xã hội nổi tiếng
- Brown, B. (2012). Daring Greatly: How the Courage to Be Vulnerable Transforms the Way We Live, Love, Parent, and Lead. Gotham Books.
Comments